Có 2 kết quả:

強梁 qiáng liáng ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄤˊ强梁 qiáng liáng ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. mạnh mẽ, quyền lực
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn

Từ điển Trung-Anh

(1) ruffian
(2) bully

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. mạnh mẽ, quyền lực
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn

Từ điển Trung-Anh

(1) ruffian
(2) bully

Bình luận 0